Characters remaining: 500/500
Translation

dorothy mary crowfoot hodgkin

Academic
Friendly

Từ "Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin" không phải một từ vựng thông thường trong tiếng Anh tên của một nhà hóa sinh nổi tiếng người Anh. được biết đến với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực hóa học người phụ nữ đầu tiên nhận giải Nobel Hóa học vào năm 1964.

Giải thích ý nghĩa
  • Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin: tên của một nhà khoa học. nổi tiếng với việc xác định cấu trúc của nhiều loại vitamin hormone bằng phương pháp tinh thể học X-quang.
Sử dụng
  • Danh từ riêng: Tên của thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, nghiên cứu, hay khi nói về những đóng góp của trong lĩnh vực hóa học.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: "Dorothy Hodgkin won the Nobel Prize for her work in chemistry." (Dorothy Hodgkin đã giành giải Nobel cho công trình của trong lĩnh vực hóa học.)
  • Câu nâng cao: "The groundbreaking research of Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin has paved the way for advancements in the understanding of complex molecular structures." (Nghiên cứu đột phá của Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin đã mở đường cho những tiến bộ trong việc hiểu biết các cấu trúc phân tử phức tạp.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho tên riêng, nhưng bạn có thể sử dụng "scientist" (nhà khoa học) hoặc "chemist" (nhà hóa học) khi nói về công việc của .
  • Từ liên quan: "X-ray crystallography" (tinh thể học X-quang) phương pháp sử dụng để nghiên cứu cấu trúc phân tử.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến tên của , nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Break new ground" (mở đường) khi nói về những đóng góp của trong khoa học.
    • "Pave the way" (dọn đường) khi nói về ảnh hưởng của công trình nghiên cứu của .
Kết luận

"Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin" một tên riêng quan trọng trong lịch sử khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học.

Noun
  1. giống Dorothy Hodgkin

Comments and discussion on the word "dorothy mary crowfoot hodgkin"